知情意
ちじょうい「TRI TÌNH Ý」
☆ Danh từ
Trí tuệ, tình cảm và ý chí

知情意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知情意
情意 じょうい
tình cảm, cảm xúc, tâm trạng
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
意味情報 いみじょうほう
thông tin ý nghĩa
情意投合 じょういとうごう
tâm đầu ý hợp; sự hợp ý nhau
合意情死 ごういじょうし
gấp đôi sự tự tử
情知らず なさけしらず
Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người.
知識情報 ちしきじょうほう
thông tin tri thức