春惜しむ
はるおしむ「XUÂN TÍCH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
To lament the end of spring

Bảng chia động từ của 春惜しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 春惜しむ/はるおしむむ |
Quá khứ (た) | 春惜しんだ |
Phủ định (未然) | 春惜しまない |
Lịch sự (丁寧) | 春惜しみます |
te (て) | 春惜しんで |
Khả năng (可能) | 春惜しめる |
Thụ động (受身) | 春惜しまれる |
Sai khiến (使役) | 春惜しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 春惜しむ |
Điều kiện (条件) | 春惜しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 春惜しめ |
Ý chí (意向) | 春惜しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 春惜しむな |
春惜しむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春惜しむ
惜春 せきしゅん
sự luyến tiếc mùa xuân trôi qua
惜しむ おしむ
căn cơ; tằn tiện; tiết kiệm; dành dụm
出し惜しむ だしおしむ
tiếc không đem ra, tiếc không chi ra
命を惜しむ いのちをおしむ
tha mạng, giữ mạng cho ai đó
骨を惜しむ ほねをおしむ
lười biếng
惜しむべき おしむべき
đáng tiếc, đáng ân hận, đáng hối hận
体を惜しむ からだをおしむ
lười biếng
売り惜しむ うりおしむ
bán nhưng lại thấy tiếc