Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 惜春鳥
惜春 せきしゅん
sự luyến tiếc mùa xuân trôi qua
春惜しむ はるおしむ
to lament the end of spring
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
愛惜 あいせき あいじゃく
sự yêu quý; sự nâng niu; sự trân trọng.
惜敗 せきはい
thất bại đáng tiếc; thất bại sát nút.
哀惜 あいせき
Sự đau buồn; sự buồn rầu; tiếc thương; thương tiếc; thương xót
可惜 あたら あったら
chao ôi
痛惜 つうせき
sự đáng tiếc; sự thương tiếc