Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
紗 しゃ
(tơ) gạc
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
惣菜 そうざい
món ăn thường ngày, thức ăn hàng ngày