惨状を極める
さんじょうをきわめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hiện ra một cảnh rất khủng khiếp (khốn khổ)

Bảng chia động từ của 惨状を極める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 惨状を極める/さんじょうをきわめるる |
Quá khứ (た) | 惨状を極めた |
Phủ định (未然) | 惨状を極めない |
Lịch sự (丁寧) | 惨状を極めます |
te (て) | 惨状を極めて |
Khả năng (可能) | 惨状を極められる |
Thụ động (受身) | 惨状を極められる |
Sai khiến (使役) | 惨状を極めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 惨状を極められる |
Điều kiện (条件) | 惨状を極めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 惨状を極めいろ |
Ý chí (意向) | 惨状を極めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 惨状を極めるな |
惨状を極める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惨状を極める
惨状 さんじょう
cảnh tượng thảm khốc; tình trạng thảm khốc
惨め みじめ
đáng thương; đáng buồn
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
蘊奥を極める うんのうをきわめる
đạt được sự thấu hiểu sâu sắc về một điều gì đó
殷賑を極める いんしんをきわめる
đạt đến đỉnh cao của sự phồn vinh; phồn thịnh
暴虐を極める ぼうぎゃくをきわめる
vô cùng bạo lực