惨状を極める
さんじょうをきわめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hiện ra một cảnh rất khủng khiếp (khốn khổ)

Bảng chia động từ của 惨状を極める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 惨状を極める/さんじょうをきわめるる |
Quá khứ (た) | 惨状を極めた |
Phủ định (未然) | 惨状を極めない |
Lịch sự (丁寧) | 惨状を極めます |
te (て) | 惨状を極めて |
Khả năng (可能) | 惨状を極められる |
Thụ động (受身) | 惨状を極められる |
Sai khiến (使役) | 惨状を極めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 惨状を極められる |
Điều kiện (条件) | 惨状を極めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 惨状を極めいろ |
Ý chí (意向) | 惨状を極めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 惨状を極めるな |