蘊奥を極める
うんのうをきわめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To master the secrets of

Bảng chia động từ của 蘊奥を極める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蘊奥を極める/うんのうをきわめるる |
Quá khứ (た) | 蘊奥を極めた |
Phủ định (未然) | 蘊奥を極めない |
Lịch sự (丁寧) | 蘊奥を極めます |
te (て) | 蘊奥を極めて |
Khả năng (可能) | 蘊奥を極められる |
Thụ động (受身) | 蘊奥を極められる |
Sai khiến (使役) | 蘊奥を極めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蘊奥を極められる |
Điều kiện (条件) | 蘊奥を極めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蘊奥を極めいろ |
Ý chí (意向) | 蘊奥を極めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蘊奥を極めるな |
蘊奥を極める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蘊奥を極める
蘊奥 うんのう うんおう
bí ẩn; chổ thâm sâu (trong học vấn; nghệ thuật)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
奥義を究める おうぎをきわめる
tìm ra bí ẩn; đào sâu bí mật
極める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
殷賑を極める いんしんをきわめる
to enjoy prosperity
暴虐を極める ぼうぎゃくをきわめる
vô cùng bạo lực
山頂を極める さんちょうをきわめる
lên tới đỉnh núi