Các từ liên quan tới 想い出にできなくて
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
出にくい でにくい
khó có thể xảy ra
想像に難くない そうぞうにかたくない
dễ dàng tưởng tượng ra
御出でになる おいでになる
Kính ngữ của đến hoặc ở
お出でになる おいでになる
Tôn kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」, có nghĩa là : đi, đến, có, ở
気にしないで きにしないで
đừng bận tâm, đừng lo lắng
出ておいで でておいで
ra đây
馬鹿に出来ない ばかにできない
người nào đó (cái gì đó) không tới coi thường với