御出でになる
おいでになる
☆ Động từ
Kính ngữ của đến hoặc ở

御出でになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御出でになる
お出でになる おいでになる
Tôn kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」, có nghĩa là : đi, đến, có, ở
御出で ごしゅつで
để đến ở đây (từ tiếng nhật cũ (già)); để đi ra; hiện thân bên trong (ở đâu đó)
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
塁に出る るいにでる
đi đến cơ sở, căn cứ; để có được cơ sở
御世話になる ごせわになる
mắc nợ, đã nhờ vả ai cái gi`
御見えになる おみえになる
Đến, tới (Tôn kính ngữ của 「来る」)
出来るようになる できるようになる
trở nên có thể