Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 想い出の渚
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
愛想のいい あいそのいい
Lịch sự; dễ thương; tốt bụng; nhân hậu; hiền hoà