想像
そうぞう「TƯỞNG TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tưởng tượng
それはどんなものか
想像
がつかない
Chẳng thể tượng tượng ra đó là cái gì. .

Từ đồng nghĩa của 想像
noun
Bảng chia động từ của 想像
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 想像する/そうぞうする |
Quá khứ (た) | 想像した |
Phủ định (未然) | 想像しない |
Lịch sự (丁寧) | 想像します |
te (て) | 想像して |
Khả năng (可能) | 想像できる |
Thụ động (受身) | 想像される |
Sai khiến (使役) | 想像させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 想像すられる |
Điều kiện (条件) | 想像すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 想像しろ |
Ý chí (意向) | 想像しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 想像するな |