想像する
そうぞう「TƯỞNG TƯỢNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tưởng tượng
今
から_
年後
の〜がどのような
姿
になっているか
想像
する
Thử tưởng tượng từ bây giờ trở đi sau ~ năm thì ~ sẽ trông thế nào nhỉ
ほかの
時代
に
生
きるのはどういうものだろうかと
想像
する
Thử tưởng tượng xem nếu sống ở một thời đại khác thì sẽ như thế nào nhỉ .

Bảng chia động từ của 想像する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 想像する/そうぞうする |
Quá khứ (た) | 想像した |
Phủ định (未然) | 想像しない |
Lịch sự (丁寧) | 想像します |
te (て) | 想像して |
Khả năng (可能) | 想像できる |
Thụ động (受身) | 想像される |
Sai khiến (使役) | 想像させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 想像すられる |
Điều kiện (条件) | 想像すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 想像しろ |
Ý chí (意向) | 想像しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 想像するな |