想望
そうぼう「TƯỞNG VỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khao khát; sự ao ước

Bảng chia động từ của 想望
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 想望する/そうぼうする |
Quá khứ (た) | 想望した |
Phủ định (未然) | 想望しない |
Lịch sự (丁寧) | 想望します |
te (て) | 想望して |
Khả năng (可能) | 想望できる |
Thụ động (受身) | 想望される |
Sai khiến (使役) | 想望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 想望すられる |
Điều kiện (条件) | 想望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 想望しろ |
Ý chí (意向) | 想望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 想望するな |
想望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 想望
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.
望 ぼう もち
trăng tròn
瞑想 めいそう
sự suy ngẫm; sự ngẫm ngợi; sự trầm tư; sự mặc tưởng
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
着想 ちゃくそう
quan niệm; ý tưởng
夢想 むそう
giấc mộng