Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅愁 りょしゅう
nỗi cô đơn trong hành trình.
暗愁 あんしゅう
u sầu
愁い うれい
nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
愁眉 しゅうび
làm cho lo lắng nhìn; không khí nỗi u sầu
春愁 しゅんしゅう
nỗi u sầu của mùa xuân
悲愁 ひしゅう
Sự đau buồn.
愁歎
sự than khóc, lời than van
愁色 しゅうしょく
cái nhìn u sầu, trạng thái buồn rầu