Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愉園体育会
体育会 たいいくかい
Giao hữu
体育会系 たいいくかいけい
Trông mạnh mẽ như là tham gia CLB thể thao, thể thao có đầu óc, thể thao theo định hướng
体育大会 たい いくたい かい
Đại hội thể thao
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
育児園 いくじえん
vườn trẻ.
保育園 ほいくえん
nhà trẻ
体育 たいいく
môn thể dục; sự giáo dục thể chất