愉快な
ゆかいな「DU KHOÁI」
Khoái
Khoái lạc
Khoái ý
Ngọt xớt.

愉快な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愉快な
愉快な性格 ゆかいなせいかく
vui tính.
愉快 ゆかい
hài lòng; thỏa mãn
不愉快 ふゆかい
không khoan khoái; không thích thú
愉快犯 ゆかいはん
kẻ tội phạm có niềm thích thú trước phản ứng của người khác với hành vi tội ác của hắn
愉楽 ゆらく
sự thoải mái; sự hài lòng; sự sung sướng
愉悦 ゆえつ
niềm vui
愉色 ゆしょく
vẻ mặt vui mừng; sự biểu lộ niềm vui; vẻ mặt hài lòng ; vẻ mặt hoan hỷ
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh