愉快な性格
ゆかいなせいかく
Vui tính.

愉快な性格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愉快な性格
愉快な ゆかいな
khoái
愉快 ゆかい
hài lòng; thỏa mãn
愉快犯 ゆかいはん
kẻ tội phạm có niềm thích thú trước phản ứng của người khác với hành vi tội ác của hắn
不愉快 ふゆかい
không khoan khoái; không thích thú
性格 せいかく
phẩm cách
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
斜格性 しゃかくせい はすかくせい
sự xiên (nghiêng)