意中
いちゅう「Ý TRUNG」
☆ Danh từ
Tinh thần; tâm trí; nội tâm; trong tim; suy nghĩ từ đáy lòng

Từ đồng nghĩa của 意中
noun
意中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意中
意中の人 いちゅうのひと
Bạn gái; người yêu
意中の女 いちゅうのおんな
Bạn gái; người yêu
意中の男女 いちゅうのだんじょ
ý trung nhân.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.