意力
いりょく「Ý LỰC」
☆ Danh từ
Ý chí; sự quyết chí; sức mạnh của ý chí

Từ đồng nghĩa của 意力
noun
意力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意力
注意力 ちゅういりょく
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
注意力散漫 ちゅういりょくさんまん
vô tâm, mất tập trung, lang thang
注意力欠如障害 ちゅういりょくけつじょしょうがい
chứng rối loạn giảm chú ý
注意力不足活動過多症 ちゅういりょくふそくかつどうかたしょう
rối loạn tăng động giảm chú ý
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
意志力 いしりょく
ý chí
権力意志 けんりょくいし
ý chí quyền lực