Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注意力不足活動過多症
ちゅういりょくふそくかつどうかたしょう
rối loạn tăng động giảm chú ý
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
活動過多 かつどうかた
tăng động
注意欠如・多動症 ちゅーいけつじょ・たどーしょー
不注意 ふちゅうい
coi nhẹ; coi thường; không chú ý
注意力 ちゅういりょく
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
過不足 かふそく かぶそく
sự thừa hoặc sự thiếu hụt
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
Đăng nhập để xem giải thích