Các từ liên quan tới 意味がなければスイングはない
意味がない いみがない
Vô nghĩa, vô dụng
意味ない いみない
vô nghĩa
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
無意味な むいみな
vẩn vơ.
意味が通らない いみがとおらない
(thì) khó hiểu; không có ý nghĩa
でなければならない でなければいけない でなければならぬ
having to be, must be, should be, ought to be
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên