Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意地汚ない
いじきたない いじきたなない
háu ăn, phàm ăn, tham ăn
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意地 いじ
tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
意地悪い いじわるい
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
食い意地 くいいじ
tính háu ăn; háu ăn.
意気地のない いくじのない
không có sức lực, quyết tâm để hoàn thành việc gì đó
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
Đăng nhập để xem giải thích