意地汚ない
いじきたない いじきたなない
☆ Tính từ
Háu ăn, phàm ăn, tham ăn
Tham lam; hám tiền

意地汚ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意地汚ない
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意地 いじ
tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
意地悪い いじわるい
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
食い意地 くいいじ
tính háu ăn; háu ăn.
意気地のない いくじのない
không có sức lực, quyết tâm để hoàn thành việc gì đó
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.