意地
いじ「Ý ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
意地
が
悪
い
継母
の
典型
Điển hình về mụ mẹ kế tâm địa độc ác
彼女
はひどく
意地
が
悪
いので、だれにも
好
かれていない
Vì cô ta là người có tâm địa rất độc ác nên không ai ưa cô ta
意地
が
悪
い
Tâm địa độc ác

Từ đồng nghĩa của 意地
noun
意地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意地
底意地 そこいじ
tâm địa
意地悪 いじわる
tâm địa xấu; trêu trọc; bắt nạt
片意地 かたいじ
tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường
意地でも いじでも
bất cứ giá nào
意地尽く いじことごとく
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng, khó chữa
意地悪い いじわるい
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
意地張る いじばる いじはる
Bướng bỉnh; cứng đầu
食い意地 くいいじ
tính háu ăn; háu ăn.