Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意志の疎通 いしのそつう
sự đồng lòng
意志 いし
tâm chí
意志疎通する いしそつうする
đả thông.
意志的 いしてき
cứng cỏi, kiên quyết
意志形 いしかたち
Thể ý chí
意志力 いしりょく
ý chí
意志の自由 いしのじゆう
sự tự do của ý chí
意志の強い いしのつよい
ý chí mạnh mẽ