Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意志疎通する いしそつうする
đả thông.
意志の疏通 いしのそつう
lẫn nhau hiểu
意思疎通 いしそつう
hiểu nhau
意志 いし
tâm chí
疎通 そつう
sự thoát nước; thông nước
意志形 いしかたち
Thể ý chí
意志的 いしてき
cứng cỏi, kiên quyết
意志力 いしりょく
ý chí