Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意志を表示する いしをひょうじする
tỏ lòng.
好意を示す こういをしめす
ban ơn.
明示する めいじする
chỉ bảo rõ ràng; trình bày rõ ràng.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意志 いし
tâm chí
意志疎通する いしそつうする
đả thông.
明示 めいじ
sự chỉ bảo rõ ràng; sự trình bày rõ ràng.
意志形 いしかたち
Thể ý chí