明示
めいじ「MINH KÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chỉ bảo rõ ràng; sự trình bày rõ ràng.

Từ đồng nghĩa của 明示
noun
Từ trái nghĩa của 明示
Bảng chia động từ của 明示
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明示する/めいじする |
Quá khứ (た) | 明示した |
Phủ định (未然) | 明示しない |
Lịch sự (丁寧) | 明示します |
te (て) | 明示して |
Khả năng (可能) | 明示できる |
Thụ động (受身) | 明示される |
Sai khiến (使役) | 明示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明示すられる |
Điều kiện (条件) | 明示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 明示しろ |
Ý chí (意向) | 明示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 明示するな |
明示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明示
明示アドレシング めいじアドレシング
đánh địa chỉ tường minh
明示的 めいじてき
rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng, hiện
明示連結 めいじれんけつ
liên kết tường minh
明示する めいじする
chỉ bảo rõ ràng; trình bày rõ ràng.
明示変換 めいじへんかん
chuyển đổi tường mình
明示表現 めいじひょうげん
biểu hiện rõ ràng
明示アドレス指定 めいじアドレスしてい
chỉ định địa chỉ rõ ràng
範囲明示文 はんいめいじぶん
tuyên bố phạm vi