意欲的
いよくてき「Ý DỤC ĐÍCH」
Tham vọng, có động lực, có ý chí
☆ Tính từ đuôi な
Hăng hái, hăng say

意欲的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意欲的
意欲 いよく
sự mong muốn; sự ước muốn; sự tích cực; sự hăng hái; động lực; ý muốn
禁欲的 きんよくてき
khổ hạnh; giản dị
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意欲満々 いよくまんまん
đầy nhiệt huyết, có động lực cao, rất háo hức
創作意欲 そうさくいよく
cảm hứng sáng tạo
勤労意欲 きんろういよく
ý chí làm việc
性的欲望 せいてきよくぼう
ham muốn tình dục
随意的 ずいいてき
tự nguyện, tùy ý