意気阻喪
いきそそう「Ý KHÍ TRỞ TANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự buồn chán; sự nản lòng

Từ đồng nghĩa của 意気阻喪
noun
Bảng chia động từ của 意気阻喪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意気阻喪する/いきそそうする |
Quá khứ (た) | 意気阻喪した |
Phủ định (未然) | 意気阻喪しない |
Lịch sự (丁寧) | 意気阻喪します |
te (て) | 意気阻喪して |
Khả năng (可能) | 意気阻喪できる |
Thụ động (受身) | 意気阻喪される |
Sai khiến (使役) | 意気阻喪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意気阻喪すられる |
Điều kiện (条件) | 意気阻喪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意気阻喪しろ |
Ý chí (意向) | 意気阻喪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意気阻喪するな |
意気阻喪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意気阻喪
士気阻喪 しきそそう
demoralization, collapse of morale, one's morale being shaken
阻喪 そそう
Mất tinh thần; thất vọng
戦意喪失 せんいそうしつ
đánh mất tinh thần chiến đấu, đánh mất ý chí chiến đấu
意識喪失 いしきそうしつ
sự mất mát (của) sự ý thức
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện