意表を突く
いひょうをつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Gây nhạc nhiên, gây bất ngờ

Bảng chia động từ của 意表を突く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意表を突く/いひょうをつくく |
Quá khứ (た) | 意表を突いた |
Phủ định (未然) | 意表を突かない |
Lịch sự (丁寧) | 意表を突きます |
te (て) | 意表を突いて |
Khả năng (可能) | 意表を突ける |
Thụ động (受身) | 意表を突かれる |
Sai khiến (使役) | 意表を突かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意表を突く |
Điều kiện (条件) | 意表を突けば |
Mệnh lệnh (命令) | 意表を突け |
Ý chí (意向) | 意表を突こう |
Cấm chỉ(禁止) | 意表を突くな |
意表を突く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意表を突く
謝意を表 しゃいをひょうする
Thể hiện lòng biết ơn
意表 いひょう
sự ngạc nhiên; điều bất ngờ
表意 ひょうい
ra hiệu
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意表外 いひょうがい
ngoài mong đợi
手を突く てをつく
chống tay xuống mặt đất
歩を突く ふをつく
tiến tốt (trong chơi cờ)