Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意表外 いひょうがい
ngoài mong đợi
注意表示 ちゅういひょうじ
nhãn cảnh báo
意表を突く いひょうをつく
gây nhạc nhiên, gây bất ngờ
表意 ひょうい
ra hiệu
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
謝意を表 しゃいをひょうする
Thể hiện lòng biết ơn
表意定数 ひょういていすう
hằng hình
表意文字 ひょういもじ ひょういもんじ
chữ tượng hình, ký tự tượng hình