謝意を表
しゃいをひょうする「TẠ Ý BIỂU」
Thể hiện lòng biết ơn

謝意を表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謝意を表
謝意 しゃい
lòng biết ơn, sự nhớ ơn
意表 いひょう
sự ngạc nhiên; điều bất ngờ
表意 ひょうい
ra hiệu
意表を突く いひょうをつく
gây nhạc nhiên, gây bất ngờ
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意表外 いひょうがい
ngoài mong đợi
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài