意見を交換する
いけんをこうかんする
Trao đổi ý kiến.

意見を交換する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意見を交換する
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
意見交換 いけんこうかん
hội ý.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
交換する こうかん こうかんする
cải
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm