意見を持つ
いけんをもつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Giữ vững lập trường

Bảng chia động từ của 意見を持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意見を持つ/いけんをもつつ |
Quá khứ (た) | 意見を持った |
Phủ định (未然) | 意見を持たない |
Lịch sự (丁寧) | 意見を持ちます |
te (て) | 意見を持って |
Khả năng (可能) | 意見を持てる |
Thụ động (受身) | 意見を持たれる |
Sai khiến (使役) | 意見を持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意見を持つ |
Điều kiện (条件) | 意見を持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 意見を持て |
Ý chí (意向) | 意見を持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 意見を持つな |
意見を持つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意見を持つ
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意見 いけん
kiến
意見を言う いけんをいう
phát biểu ý kiến
意見を吐く いけんをはく
nêu quan điểm
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua
座を持つ ざをもつ
to entertain one's guests, to keep a group entertained