Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
二十一箇条要求 にじゅういっかじょうようきゅう
The Twenty-One Demands
箇条 かじょう
điều khoản; khoản mục; mẩu tin
箇条書 かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
十箇年 じゅうかねん
mười năm một lần, kéo dài mười năm
二箇所 にかしょ
hai nơi (số đếm); hai chỗ (số đếm).
二箇年 にかねん
biennial