箇条
かじょう「CÁ ĐIỀU」
☆ Danh từ
Điều khoản; khoản mục; mẩu tin
結論
を
箇条書
きにする
Ghi kết luận thành từng mục
箇条書
き
Sự ghi thành từng khoản .

Từ đồng nghĩa của 箇条
noun
箇条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箇条
箇条書 かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
信仰箇条 しんこうかじょう
những mục (bài báo) (của) lòng tin
箇条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
二十一箇条要求 にじゅういっかじょうようきゅう
The Twenty-One Demands
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
một; a mảnh