意見書
いけんしょ「Ý KIẾN THƯ」
☆ Danh từ
Bản kiến nghị

意見書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意見書
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意見 いけん
kiến
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
書見 しょけん
đọc sách báo
合意書 ごういしょ
biên bản thỏa thuận.
注意書 ちゅういしょ
những phương hướng
趣意書 しゅいしょ
/prəs'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng