Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意見書
いけんしょ
Bản kiến nghị
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意見 いけん
kiến
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
書見 しょけん
đọc sách báo
見に入る 見に入る
Nghe thấy
合意書 ごういしょ
biên bản thỏa thuận.
注意書 ちゅういしょ
những phương hướng
「Ý KIẾN THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích