Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
混濁 こんだく
sự khuấy đục; sự làm đục.
意識 いしき
ý thức
混濁尿 こんだくにょー
nước tiểu đục
下意識 かいしき
tiềm thức
意識性 いしきせー
超意識 ちょういしき
siêu thức
意識レベル いしきレベル
mức độ ý thức