混濁
こんだく「HỖN TRỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ làm tiền tố
Sự khuấy đục; sự làm đục.

Từ đồng nghĩa của 混濁
noun
Bảng chia động từ của 混濁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混濁する/こんだくする |
Quá khứ (た) | 混濁した |
Phủ định (未然) | 混濁しない |
Lịch sự (丁寧) | 混濁します |
te (て) | 混濁して |
Khả năng (可能) | 混濁できる |
Thụ động (受身) | 混濁される |
Sai khiến (使役) | 混濁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混濁すられる |
Điều kiện (条件) | 混濁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混濁しろ |
Ý chí (意向) | 混濁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混濁するな |