Kết quả tra cứu 意識障害
Các từ liên quan tới 意識障害
意識障害
いしきしょうがい
「Ý THỨC CHƯỚNG HẠI」
◆ Lú lẫn
◆ Sự gây tổn hại ý thức
◆ Sự rối loạn sự ý thức
☆ Danh từ
◆ Sự rối loạn sự ý thức; sự gây tổn hại ý thức

Đăng nhập để xem giải thích
いしきしょうがい
「Ý THỨC CHƯỚNG HẠI」
Đăng nhập để xem giải thích