意識障害
いしきしょうがい「Ý THỨC CHƯỚNG HẠI」
Lú lẫn
Sự gây tổn hại ý thức
Sự rối loạn sự ý thức
☆ Danh từ
Sự rối loạn sự ý thức; sự gây tổn hại ý thức

意識障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意識障害
遷延性意識障害 せんえんせーいしきしょーがい
trạng thái thực vật dai dẳng
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
被害者意識 ひがいしゃいしき
ý thức nạn nhân
軽度認識障害 けいどにんしきしょうがい
sự suy giảm nhận thức nhẹ (mci)
昼間障害標識 ちゅうかんしょうがいひょうしき
biển báo nguy hiểm ban ngày
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
注意欠陥障害 ちゅういけっかんしょうがい
rối loạn giảm chú ý
意識 いしき
ý thức