昼間障害標識
ちゅうかんしょうがいひょうしき
☆ Danh từ
Obstruction markings (red or yellow and white markings on structures taller than 60 meters in accordance with Japanese aviation law)

昼間障害標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昼間障害標識
意識障害 いしきしょうがい
sự rối loạn sự ý thức; sự gây tổn hại ý thức
粉じん障害防止標識 ふんじんしょうがいぼうしひょうしき
biển báo phòng ngừa nguy hại từ bụi
昼間 ひるま ちゅうかん
ban ngày
軽度認識障害 けいどにんしきしょうがい
sự suy giảm nhận thức nhẹ (mci)
標識 ひょうしき
dấu tích
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
遷延性意識障害 せんえんせーいしきしょーがい
trạng thái thực vật dai dẳng
スイッチカバー標識 スイッチカバーひょうしき
biển báo năp công tắc