意趣
いしゅ「Ý THÚ」
☆ Danh từ
Sự thù oán; sự hiểm độc; sự thù giận; chí hướng

Từ đồng nghĩa của 意趣
noun
意趣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意趣
意趣遺恨 いしゅいこん
Hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý; mối thù khó quên
意趣返し いしゅがえし
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục, thể thao...)
意趣晴らし いしゅばらし いしゅはらし
Sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
趣意 しゅい
tôn chỉ; mục đích
趣意書 しゅいしょ
/prəs'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
設立趣意書 せつりつしゅいしょ
/prəs'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng