意馬
いば「Ý MÃ」
☆ Danh từ
Không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức

意馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意馬
意馬心猿 いばしんえん
những cảm xúc không thể kiềm chế được. (tham khảo: câu thành ngữ này xuất phát từ việc khó có thể kìm chân được con ngựa và giữ cho con khỉ khỏi leo trèo)
心猿意馬 しんえんいば
(being unable to control) one's worldly desires and passions
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe