愚か者
おろかもの「NGU GIẢ」
☆ Danh từ
Sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí; kẻ ngu ngốc
彼
はよく
愚
か
者
のように
振
る
舞
う
Anh ta hành động như một kẻ ngu ngốc
老人
のばかほどばかなものはない
Không ai ngu ngốc hơn một người già ngu ngốc
人
は
疑問
を
呈
しなくなるまでは
本当
は
愚
か
者
にならない
Chỉ trở thành kẻ ngu ngốc khi ta ngừng đặt câu hỏi .

愚か者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚か者
愚者 ぐしゃ
ngu dân.
愚か おろか
ngu ngốc; ngớ ngẩn
愚者一得 ぐしゃいっとく
ngay cả những kẻ ngốc đôi khi cũng nghĩ ra những ý tưởng hay và hữu ích
愚かな おろかな ぐかな
Điên dại.
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.