Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愚図 (曲)
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚図 ぐず
người ngu đần, người đần độn
愚図る ぐずる
càu nhàu; (em bé) khóc quấy; cãi cọ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
愚図付く ぐずつく
thái độ, hành động không rõ ràng
愚図つく ぐずつく
to dawdle, to waste time doing nothing in particular
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚問愚答 ぐもんぐとう
cuộc hội thoại vô nghĩa