愚息
ぐそく「NGU TỨC」
☆ Danh từ
Con trai (ngu ngốc) (của) tôi

Từ trái nghĩa của 愚息
愚息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚息
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
息 いき おき
hơi
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness