Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愚管記
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
記憶管理 きおくかんり
quản lý bộ nhớ
記録管理 きろくかんり
quản lý hồ sơ
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue