Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
記憶管理 きおくかんり
quản lý bộ nhớ
記録管理 きろくかんり
quản lý hồ sơ
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.