拾得者
しゅうとくしゃ「THẬP ĐẮC GIẢ」
☆ Danh từ
Người tìm ra, người tìm thấy, bộ tìm

拾得者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拾得者
拾得 しゅうとく
giấu; giấu diếm
拾得物 しゅうとくぶつ
vật nhặt được; của rơi.
拾得する しゅうとく
nhặt lên; tìm thấy.
所得者 しょとくしゃ
thu nhập kiếm được
取得者 しゅとくしゃ
người thu được
愚者一得 ぐしゃいっとく
ngay cả những kẻ ngốc đôi khi cũng nghĩ ra những ý tưởng hay và hữu ích
高所得者 こうしょとくしゃ
Người có thu nhập cao
低所得者 ていしょとくしゃ
người có thu nhập thấp