愚行
ぐこう「NGU HÀNH」
☆ Danh từ
Sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột

Từ đồng nghĩa của 愚行
noun
愚行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)