愚見
ぐけん「NGU KIẾN」
☆ Danh từ
Thiển kiến, ngu kiến, thiển ý (cách nói khiêm nhượng, chỉ ý khiến hay suy nghĩ của bản thân)

愚見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness