Các từ liên quan tới 愛あらばIT'S ALL RIGHT
肋 ばら バラ あばら
sườn; xương sườn
FTSE All-World Index エフティーエスイーオールワールドインデックス
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới
sườn
あばら屋 あばらや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ
とあれば とあらば
nếu...thì....
洗い場 あらいば
nơi rửa bát dĩa...(trong quán ăn, nhà hàng...); nơi tắm (trong phòng tắm)
あばら筋 あばらきん
khuấy (xây dựng)
荒働き あらばたらき
làm việc nặng nhọc, lao động chân tay nặng nhọc